Có 6 kết quả:

娴淑 xián shū ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨ嫻淑 xián shū ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨ賢淑 xián shū ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨ贤淑 xián shū ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨ閒書 xián shū ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨ闲书 xián shū ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨ

1/6

Từ điển Trung-Anh

ladylike

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ladylike

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a woman) virtuous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(of a woman) virtuous

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

light reading

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

light reading

Bình luận 0